Có 1 kết quả:

早茶 zǎo chá ㄗㄠˇ ㄔㄚˊ

1/1

zǎo chá ㄗㄠˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

morning tea

Bình luận 0